Chủ Nhật, 1 tháng 2, 2015
Những điều Đức Phật dạy về hóa giải bất hòa
08:31
Hoàng Phong Nhã
No comments
Đối
với Đức Phật, việc hóa giải những bất hòa cũng quan trọng không kém
việc xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp giữa những người sống chung.
Cộng
đồng Tăng già mới thành lập của Ngài bao gồm cả nam và nữ đến từ mọi
thành phần xã hội, những thành viên trong cộng đồng đó có những khác
biệt lớn về nhiều phương diện và điều không thể tránh là sự phát sinh
những mâu thuẫn.
Với
cái thấy xuyên suốt, Đức Phật đã cho những người sống chung những bài
học quý báu để ngăn ngừa và hóa giải những mâu thuẫn xảy ra giữa họ.
Mặc dù lúc đó Đức Phật nhắm đến những đệ tử xuất gia, những lời khuyên
của Ngài cũng áp dụng có hiệu quả cho những cộng đồng xã hội khác và
vẫn còn giá trị cho đến ngày nay. Sau đây, chúng ta lần lược trình bày
và phân tích những lời dạy của Ngài.
Năm sự khéo léo trong việc trao đổi
Những
lời dạy của Đức Phật về sự khéo léo trong cách giải quyết tốt đẹp
những bất hòa được Ngài Xá Lợi Phất giải thích rành mạch(1).
Đức
Phật dạy, có năm sự khéo léo trong giao tiếp đem đến nhiều kết quả tốt
đẹp. Theo Ngài Xá Lợi Phất, không tuân theo năm cách xử sự này sẽ đem
đến những hậu quả tiêu cực và đáng ân hận - và hầu hết người nói sẽ gặp
phản ứng từ người nghe. Sau đây, chúng ta khảo sát năm phương pháp mà
Đức Phật và Ngài Xá Lợi Phất coi như thiết yếu trong việc hóa giải
những bất hòa trong đời sống hàng ngày.
1. Nêu vấn đề đúng thời
Đúng
thời là một điều kiện quan trọng trong việc truyền đạt của Đức Phật.
Ngài tự nhận là một “người nói đúng thời” và thường nhấn mạnh rằng sự
thất bại hay thành công trong cuộc trao đổi tùy thuộc rất lớn vào thời
điểm(2). Theo Ngài Xá Lợi Phất, đúng thời là điều kiện thiết yếu trong việc hóa giải những mâu thuẫn giữa người với người.
Với
những bằng chứng được ghi lại, Đức Phật là người đầu tiên trong lịch
sử loài người nhấn mạnh sự quan trọng của việc đúng thời trong lời nói.
Đó là vào thế kỷ thứ sáu trước Tây lịch. Tư tưởng gia Hy Lạp tiền
Socrate là Protagoras đề cập đến khái niệm này lần đầu tiên trong lịch
sử Tây phương vào thế kỷ thứ tư trước Tây lịch.
Khái
niệm “nói đúng thời” của Đức Phật mang một ý nghĩa rộng rãi. Điều cần
chú ý đầu tiên là trạng thái tinh thần của người nghe. Cuộc đối thoại
giữa Đức Phật và bà Gotami, người có đứa con duy nhất chết khi còn nhỏ,
chứng tỏ sự quan trọng của tác nhân này(3). Gotami ôm đứa
con đã chết đến cho nhiều vị thầy thuốc để mong được cứu, nhưng tất cả
các thầy thuốc đều trả lời rằng đứa bé đã chết, không ai có thể cứu
sống được. Quá thất vọng và đau buồn, bà ôm con đến chỗ Đức Phật, người
được coi là “vị thầy vĩ đại nhất”, cầu khẩn Ngài cứu sống đứa bé. Thấy
sự đau đớn khôn cùng của người mẹ, Đức Phật quyết định không nói ngay
về sự thật. Ngài bảo bà đi tìm một nắm hạt cải ở nhà nào chưa từng có
người chết. Vì biết rằng bà sẽ phản ứng và và đau đớn khi nghe sự thật,
Ngài đợi đúng lúc để nói cho bà về sự thật không vui rằng cái chết là
phổ biến cho mọi người, không ai có thể tránh khỏi, không ai có thể
thay đổi. Và điều đó đã giúp bà giảm đi nỗi đau và đạt đến trí tuệ.
Các
nhà tâm lý xác nhận rằng một người đang lúc không vui ít muốn lắng
nghe. Một trẻ vị thành niên khi mang về một giấy báo điểm thấp có thể
sẽ phản kháng mãnh liệt trước lời khuyên của cha mẹ rằng hãy cố gắng để
khá hơn trong kỳ học tới. Một người vợ hay chồng về nhà sau một cuộc
chạm trán không vui với cấp trên có thể thấy những lời cau có của người
kia nhức nhối khó chịu hơn. Trao đổi khi người nghe ở trong trạng thái
vui vẻ có thể đem lại những kết quả tốt đẹp hơn.
Sự
thoải mái về thể xác cũng phải được kể vào nguyên tắc đúng thời. Đức
Phật bảo đệ tử của Ngài cho một người muốn nghe pháp đang đói được ăn
trước khi Ngài thuyết pháp cho người đó(4). Đức Phật biết
rằng thuyết pháp cho một người đang đói sẽ đem lại ít lợi lạc hơn. Và
trước khi nói pháp cho một đệ tử xuất gia, Đức Phật đã hỏi han về chứng
bệnh của vị đó đang mang(5). Chúng ta thấy rõ ràng rằng điều
kiện thể xác cũng là một yếu tố để có một tinh thần khỏe mạnh; do đó
“đúng thời” cũng có nghĩa là thời điểm khi người nghe có tình trạng cơ
thể thích hợp.
Mục
tiêu của “đúng thời” là đem lại sự vui vẻ và lợi ích cho cả người nghe
và người nói. Chờ đợi thời điểm thích hợp để truyền đạt không có nghĩa
là tìm cơ hội tốt nhất để tạo tác động lên người nghe. Sự hiện diện
của những động năng ích kỷ và lạm dụng đi ngược lại lời dạy của Đức
Phật. Ngài lặp đi lặp lại rằng người nói nên được hướng dẫn bằng tâm từ
bi, hoàn toàn không có động cơ lợi dụng.
Chọn thời điểm thích hợp nhất để nói là sự khéo léo có sức mạnh rất lớn trong việc hóa giải những bất hòa trong mối quan hệ.
2. Chỉ đề cập đến sự kiện
Đức
Phật nói thêm rằng tránh những lời buộc tội sai lầm là bước thứ hai
trong việc làm tốt cuộc đối thoại và giảm bớt những mâu thuẫn trong mối
quan hệ. Theo Ngài Xá Lợi Phất, người nói cần luôn tâm niệm: “Tôi sẽ
nói điều gì đã xảy ra, không nói điều gì không xảy ra”(6).
Sự khéo léo này cũng bao gồm việc tránh cường điệu, phóng đại những lỗi
lầm và những yếu kém của người nghe, cũng như những lời kết tội không
có thật khác.
Dưới
nhãn quan tâm lý học, chúng ta thổi phồng những yếu kém hay lỗi lầm
của một người chính yếu là để lôi kéo sự chú ý của người đó, hoặc bày
tỏ sự tức giận của chúng ta. Để nhấn mạnh sự săn sóc thích hợp cho một
đứa con, người vợ có thể nói với chồng: “Con bị cảm cúm do anh không
đắp kỹ cho nó”. Để trút giận, người chồng có thể trả đũa: “Cô lúc nào
cũng nói chuyện ngớ ngẩn”. Trong trường hợp đầu, điều thật sự xảy ra là
đứa trẻ bị bịnh cúm; lý do người vợ đưa ra chỉ là một sự gán cho.
Trường hợp thứ hai, câu trả lời của người chồng là một câu nói chung
chung, một luận điệu chung chung về một sự việc riêng lẻ. Cả hai đều
nói những lời cường điệu. Cả hai đều không nói đúng chính xác “điều xảy
ra”.
Sự
cường điệu thể hiện dưới nhiều hình thức trong đời sống hàng ngày. Một
người mẹ thấy một chiếc dĩa tuột khỏi tay người con gái có thể la lên:
“Mày không bao giữ được cái gì”. Một người vợ đọc kết quả xét nghiệm
sức khỏe hàng năm của chồng có thể nói: “Ông không chịu tập thể dục. Đó
là lý do lượng mỡ trong máu tăng cao”. Tất cả những lời nói này đều là
những lời thổi phồng, cường điệu, hoặc gán thêm.
Cách
phát ngôn này một cách nào đó có vẻ xoa dịu cho người nói - mặc dù
không xoa dịu chút nào cho người nghe. Có thể một người sẽ cảm thấy sự
căng thẳng trong tâm của mình nhẹ bớt bằng việc tấn công bằng lời nói
vào người đã tạo ra sự căng thẳng. Nhưng hầu như điều đó chỉ làm tăng
thêm phản ứng ương ngạnh của người nghe. Người nghe cho rằng những lời
của người nói là những lời kết tội vô căn cứ hay là những lời lăng mạ.
Phản ứng đó tạo ra sự khó khăn trong việc đưa đến một cuộc đối thoại
lành mạnh giữa người nói và người nghe.
Đức
Phật khuyên chỉ nên nêu ra sự kiện, không thêm vào sự kiện những giải
thích theo ý riêng. Khi đó hoàn cảnh sẽ thuận lợi hơn để hóa giải những
mâu thuẫn một cách thân tình. Điều xảy ra đã xảy ra. Để cứu vãn mối
quan hệ, tốt nhất là đừng để cho sự bất hòa lại xảy ra lần nữa.
Đề
cập đến sự kiện không có nghĩa là luôn luôn phải nói về sự kiện đã xảy
ra. Đức Phật nói: “Cho dù sự việc là thật, ta không nói sự thật đó khi
không được người nghe đồng ý”(7). Một số sự thật nói ra
không có mục đích ích lợi nào, nói ra có thể là vô ích. Để đem lại kết
quả tích cực trong thái độ và cách cư xử của một người, chúng ta nên chỉ
đề cập đến sự kiện, không gán ghép vào đó bất cứ điều gì khác.
3. Nói lời ôn nhu
Dùng
lời nói ôn nhu, theo Ngài Xá Lợi Phất, là một khía cạnh quan trọng
khác trong việc truyền đạt có kết quả việc giải tỏa những mối bất hòa.
Theo Ngài, người nói nên có một thái độ dứt khoát trong việc sử dụng
ngôn ngữ: “Tôi nguyện nói lời ôn nhu, không nói lời lỗ mãng, thô bạo”.
Tránh sử dụng lời nói lỗ mãng cũng là một trong năm giới của người Phật
tử tại gia. Sự nhấn mạnh này nói lên vai trò quan trọng của lời nói ôn
nhu trong mối liên hệ hàng ngày.
“Nói
lời ôn nhu” ở đây cũng chuyên chở một ý nghĩa rộng rãi. Nó bao gồm mọi
thứ liên quan đến ngôn ngữ: lời nói, câu nói, giọng nói, cách nói.
Theo
Đức Phật, khi chúng ta nói lời thô bạo để giải quyết mâu thuẫn, sự vô
minh và sân hận thống trị tâm thức chúng ta. Ý nghĩ cho rằng sự thô bạo
sẽ làm cho người nghe chịu hiểu phát xuất từ một tâm thức vô minh. Sự
thật, ngôn ngữ lỗ mãng chắc chắn sẽ làm cho người nghe phản ứng và
chống lại. Một số người nghĩ rằng dùng những lời lỗ mãng để buộc người
nghe không nói được, họ thuyết phục được người nghe chấp nhận những ý
kiến của họ. Một đứa trẻ giữ im lặng và không phản ứng khi bị cha mẹ la
rầy có thể dường như đã được thuyết phục, nhưng sự thật, sự im lặng
của đứa trẻ có thể là một phản kháng mạnh mẽ, nói lên sự thất bại của
cha mẹ. Ngôn ngữ lỗ mãng có thể đem đến một cảm giác thỏa mãn tạm thời,
nhưng nó không bao giờ giải quyết được sự mâu thuẫn.
Tâm
lý học hiện đại giải thích rằng sự nóng giận, tác nhân thúc đẩy phía
sau của những lời nói lỗ mãng, là một phản ứng trước những tình huống
đe dọa. Nói lời giận dữ là một kỹ thuật để triệt tiêu nguồn gốc của một
mối đe dọa, không phải để giải quyết sự mâu thuẫn. Ngôn ngữ, giọng
điệu hung dữ biểu lộ một sự tấn công. Cảm giác rằng người nói đang tấn
công mình bằng lời là cảm giác tồi tệ nhất đối với người nghe về khả
năng có thể đối thoại. Ít ai khoan thứ với một sự tấn công; họ tự vệ
hoặc tấn công lại. Sự thô bạo được hướng dẫn bởi lòng tức giận ít khi
đưa đến kết quả tốt trong việc giải quyết những bất hòa.
Có
người cho rằng lời nói hòa dịu phản ảnh sự yếu nhược, và có thể bị
người nghe lợi dụng. Sự hiểu sai lạc này bắt nguồn từ việc hiểu sai khi
cho rằng ôn hòa là thiếu khả năng hay nhút nhát. Tuy nhiên, lời lẽ ôn
hòa không nằm trong ý nghĩa đó. Đức Phật luôn luôn dùng lời lẽ ôn hòa,
nhưng Ngài cũng thấy rằng lời nói cứng rắn, dứt khoát là cần thiết. Lời
nói thô bạo là một thái cực và yếu nhược là thái cực kia. Theo Đức
Phật, chúng ta có thể không ở trong một thái cực nào và vẫn có thể dùng
những lời lẽ dứt khoát để giải quyết những mâu thuẫn một cách có hiệu
quả.
Trong Dhammapada (Pháp cú), Đức Phật khuyên nên kiểm soát lời nói, tránh những lời nói tức giận(8).
Thái độ đó sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi trong việc hóa giải
những mâu thuẫn bất hòa trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
4. Nhắm vào những hiệu quả tích cực
Đi
xa hơn, Ngài Xá Lợi Phật còn giải thích rằng người nói cần tập trung
vào mặt tích cực trong giải pháp giải quyết vấn đề. Sự tập trung này có
thể đem lại những kết quả lớn trong việc hóa giải những mâu thuẫn giữa
những người có mối liên hệ gần gũi. Theo Ngài Xá Lợi Phất, người nói
cần luôn tâm niệm “Tôi sẽ nói vì sự lợi ích cho người nghe”. Thái độ
này của người nói gợi lên hai điểm. Thứ nhứt, người nói cần biết rõ về
những kết quả tích cực của giải pháp. Thứ hai, người nói cần giải thích
thấu đáo cho người nghe về những kết quả tốt đẹp của giải pháp đó.
Cách
giải quyết mâu thuẫn này nói lên sự việc rằng chỉ phê bình mà không có
đường hướng để giúp đỡ người nghe thì sẽ thất bại. Một số người có
khuynh hướng tìm lỗi của người kia chỉ để phê phán. Nhận thấy thói quen
nguy hại đó, Đức Phật dạy: “Một người luôn luôn phê phán người bạn của
mình, việc đó không chứng tỏ một tình bạn chân thật”(9).
Khi nhận ra động cơ thúc đẩy của người nói, theo bản năng, người nghe sẽ
phản bác những lời phê bình của người nói. Với một hướng giải quyết
được chuẩn bị sẵn, người nói có thể làm cho người nghe chú ý lắng nghe.
Sự
rõ ràng rành mạch của người nói về những hiệu quả tích cực của giải
pháp thuyết phục người nghe chấp nhận cách giải quyết. Người nói cần
giải thích cho người nghe lý do vì sao vấn đề cần được giải quyết, và
sự giải quyết đó sẽ có lợi cho người nghe như thế nào. Người nghe có
thể hiểu sai lạc việc phê bình xây dựng khi người nói không nói rõ mục
đích và những kết quả tích cực trong những đề nghị của mình.
5. Nói với lòng từ bi
Sau
cùng, lòng từ bi có thể hướng dẫn toàn bộ tiến trình đối thoại. Những
người có ý tưởng, lời khuyên và giải pháp phát xuất từ lòng từ bi
thường dễ giải quyết tốt đẹp những mối bất hòa. Người nói nên tâm nguyện
rằng “Tôi nguyện nói với lòng từ bi, không nói với lòng tức giận”(10).
Bốn
phương pháp đề cập ở trên - đúng thời, chỉ đề cập đến sự kiện, sử dụng
ngôn ngữ ôn nhu, và nhắm vào lợi ích của người nghe - là những phương
pháp thuộc phạm vi hùng biện, ở bên ngoài. Từ bi, thuộc tình cảm, ở bên
trong và dĩ nhiên là thiết yếu.
Những
phương pháp hùng biện bên ngoài là cần thiết nhưng có thể là những kỹ
thuật không thích hợp trong việc sửa đổi một cá nhân. Sự nguy hiểm nằm ở
chỗ người nghe có thể cảm nhận sự “thiếu tấm lòng” nơi người nói. Câu
“Tôi thương anh do đó tôi muốn anh được tốt đẹp” có sức mạnh lớn trong
việc ảnh hưởng một người, nhưng sự bày tỏ không bằng lời nói còn có sức
mạnh lớn lao hơn.
Đôi
khi chúng ta cần tự hỏi về ý hướng của chúng ta khi nói với người khác
về những hành vi không đẹp của họ. Phải chăng có tác động tình cảm
thật sự trong việc chăm sóc, giúp đỡ một người, hay một thứ gì khác
đang giở trò? Vì sao một người vợ hay chồng luôn luôn nhắc nhở người kia
về lỗi lầm mà người đó đã tạo ra trong quá khứ? Vì sao chúng ta luôn
luôn sửa sai một người nào đó? Những sự việc này cần quan sát kỹ lưỡng.
Một hành động sẽ có ý nghĩa và kết quả nếu nó được khởi động bằng lòng
từ bi.
Những ngoại lệ
Năm
bước giải quyết trong truyền thống Phật giáo không phải là những
phương thuốc toàn hảo cho mọi xung đột giữa người và người. Chúng được
coi như những phương pháp để có sự đối thoại khéo léo, thiện xảo, có thể
dùng để giải quyết hầu hết những xung đột một cách có hiệu quả, nhưng
lúc nào cũng có những ngoại lệ. Khi Ngài Xá Lợi Phất trình bày hiệu
năng của năm phương pháp này, Đức Phật nêu lên một điểm quan trọng:
“Lại nữa, Xá Lợi Phất, dù ông theo năm phương pháp đối thoại này, vẫn còn một số người không tán đồng những điều ông nói”(11).
Lời
nói này phản ảnh cái thấy sâu xa của Đức Phật rằng năm phương pháp ở
trên không thể giải quyết tất cả mọi xung đột giữa con người, và theo
đó, Ngài bảo Xá Lợi Phất giải thích vì sao có một số người quá cứng cỏi
và làm thế nào để đối trị.
Trả
lời Phật, Ngài Xá Lợi Phất thừa nhận có một số người luôn luôn phản
kháng dù năm phương pháp khéo léo trong đối thoại đã được đem ra áp
dụng; và Ngài nói rằng sở tri chướng được coi là một lý do tạo ra phản
ứng nơi người nghe. Đức Phật khen ngợi Ngài Xá Lợi Phất và khuyến khích
Ngài phát triển những kỹ thuật được dạy để làm lợi lạc cho những người
sẵn sàng lắng nghe. Điều đáng chú ý là những phương pháp đối thoại mà
Ngài Xá Lợi Phất trình bày giúp giải quyết những xung đột trong tinh
thần hòa bình.
Nói thêm về sự khéo léo trong việc trao đổi
1. Tránh tranh luận những vấn đề nhạy cảm
Để
giảm thiểu tối đa những xung đột trong quan hệ, Đức Phật khuyên chúng
ta nên tránh tranh luận về những vấn đề nhạy cảm. Những vấn đề này bao
gồm những ý niệm có tính cách ức đoán, những quan điểm và tin tưởng
không có cơ sở khoa học. Ngài nói rõ ràng rằng cuộc tranh luận như vậy
thường chỉ tạo nên sự đối kháng thay vì đem đến sự nhất trí.
Sự
trao đổi giữa Đức Phật và Kassapa, một nhà tu khổ hạnh thuộc một hệ
thống tư tưởng khác, nói lên điều này. Đức Phật giữ mối quan hệ gần gũi
với những vị thầy trong những tôn giáo khác, thường viếng thăm họ và
có những cuộc trao đổi thân mật với họ. Trong cuộc trao đổi với
Kassapa, Đức Phật khuyến cáo chỉ nên đề cập đến những chủ đề mà hai
người có quan điểm chia sẻ, tránh những chủ đề gay gắt(12). Mục đích của cách tiếp cận đó là giữ mối quan hệ lành mạnh giữa người nói và người nghe.
Khi
có người nêu ra những vấn đế nhạy cảm, Đức Phật đôi khi giữ im lặng.
Im lặng có thể tốt hơn là tạo ra kết quả tiêu cực trong việc tranh
luận. Và đôi khi Đức Phật không do dự tán đồng những quan điểm khác.
Ngài coi mối quan hệ quan trọng hơn sự tranh luận về những vấn đề không
đem đến kết quả tích cực nào cũng như Ngài tránh tranh luận về những
vấn đề siêu hình.
Điều
này không có nghĩa là Đức Phật hoàn toàn tránh né tranh luận, cũng
không phải Ngài bảo đệ tử đừng bao giờ tranh luận. Trong nhiều trường
hợp, Ngài đã tranh luận một cách hùng hồn về những vấn đề xã hội, chẳng
hạn như vấn đề phân biệt giai cấp. Trong Digha Nikàya I, chúng
ta thấy ghi lại nhiều cuộc tranh luận đầy thuyết phục của Đức Phật.
Những cuộc tranh luận này cho thấy những lý lẽ đầy thuyết phục chống
lại những tin tưởng và thói tục sai lầm và gây tổn hại trong xã hội.
Đối với những tin tưởng và thực hành nhạy cảm có tính cách cá nhân, Đức
Phật cho rằng tranh luận về những vấn đề đó là vô ích và có thể gây
tổn hại cho mối quan hệ.
Ngày
nay, có một số tin tưởng và thực hành về tôn giáo, chính trị và xã hội
thuộc vào những nhóm này. Nếu người chồng và người vợ theo hai tôn
giáo khác nhau tranh luận về niềm tin tôn giáo, sự quan hệ sẽ bị tổn
thương rất nhiều. Tương tự, hai người bạn phê phán nhau về thói quen xã
hội của mỗi người sẽ mở ra con đường đưa đến sự căng thẳng và bất hòa.
Để
giữ mối quan hệ được tốt đẹp, Đức Phật khuyên chúng ta nên tránh tranh
luận về những chủ đề như vậy. Ngài cho thấy rằng trong khi những tranh
luận hợp lý lẽ có thể là cần thiết đối với những tin tưởng và hành
động gây ra những hậu quả xấu, hầu hết những niềm tin tôn giáo và những
thói quen xã hội đều có thể có ích. Trong trường hợp này, thay vì tranh
luận, sự tiếp cận tốt nhất là tôn trọng lẫn nhau.
2. Ý thức rằng có một số cách cư xử không thể thay đổi
Để
giữ mối quan hệ được lành mạnh, chúng ta có thể phải chấp nhận một số
mặt không thể thay đổi trong cách cư xử của người đang sống với chúng
ta. Đức Phật nhận thấy rằng hầu hết con người đều có một số yếu kém bên
trong. Ngài nói: “Người không có những chứng bệnh trong tâm thật hiếm
thấy”(13). Một trong những chứng bệnh này là “không nhận ra, chấp nhận, và chịu sửa đổi cách cư xử của mình”(14).
Đó là bản chất của một số người, cố gắng sửa đổi của người khác chỉ
đem lại sự thất vọng và mệt mỏi. Đức Phật cho thấy rằng có một số người
bản chất tự nhiên là phản ứng bằng sự tức giận, ác tâm và gây hấn đối
với những lời khuyên xây dựng về cách cư xử của họ(15).
Trong hoàn cảnh đó, cách hay nhất là hiểu và chấp nhận một số thái độ
của người sống chung là không thể thay đổi tuy rằng một cách lý tưởng,
mỗi người trong mối quan hệ cần tự sửa đổi cách cư xử của mình thay vì
buộc người kia phải chấp nhận. Có một số người có thể bày tỏ thái độ
khó chịu không gây ra những mối đe dọa trầm trọng cho mối quan hệ.
Trong trường hợp không thể sửa đổi, sự chấp nhận có vẻ thực tiễn hơn là
cố gắng sửa đổi.
Đức
Phật cũng nhắc nhở chúng ta rằng tự sửa mình là tính chất của một
người hiền trí. Sự tự sửa như vậy cũng có thể làm giảm đi những sự
không vui trong mối quan hệ. Chúng ta có thể thấy khó khăn khi muốn sửa
đổi người khác theo ý muốn của mình, nhưng chúng ta có thể sửa đổi ý
nghĩ và hành động của mình để thích hợp với thái độ của người khác.
Chúng ta có thể rèn luyện một tâm thức tỉnh táo để có thể chấp nhận và
khoan thứ khi đón nhận những điều bất đồng, nhưng không đe dọa đến mối
quan hệ, từ người sống chung.
Khuynh
hướng giữ im lặng của người chồng và khuynh hướng muốn bày tỏ của
người vợ là điển hình của những cách cư xử đòi hỏi sự khoan dung và
chấp nhận. Người vợ có thể muốn người chồng nghe và đáp ứng trong khi
người chồng muốn người vợ bày tỏ những ý nghĩ của mình một cách đơn
giản. Tuy nhiên, nếu mỗi người đều hiểu bản tính của người kia, họ có
thể chấp nhận cách cư xử của người kia thay vì cố gắng thay đổi. Luôn
luôn than phiền về sự không quan tâm của người chồng hay tính tự biểu
hiện của người vợ có thể làm căng thẳng mối quan hệ. Ngược lại, kiên
nhẫn, khoan dung và chấp nhận sẽ làm giảm mối bất hòa trong quan hệ.
3. Tạo cơ hội sửa đổi
Đạo
Phật tin vào khả năng biết tha thứ và có thể sửa đổi của con người.
Chúng ta ai cũng có lỗi lầm. Đôi khi chúng ta tạo ra những lỗi lầm trầm
trọng có ảnh hưởng đến mối quan hệ của chúng ta. Đức Phật luôn luôn
khuyên đệ tử biết tha thứ những lỗi lầm và tạo cơ hội sửa đổi cho người
gây lỗi. Cách cư xử này sẽ đưa đến việc xây dựng một mối quan hệ gắn
bó hơn.
Lời
khuyên này không có nghĩa là phải quên hết mọi lỗi lầm trầm trọng của
người vợ hay người chồng, bạn bè, hay những người thân. Nó có nghĩa là
những lỗi lầm quá khứ của một người sẽ không làm cho người đó bị kết án
là một kẻ xấu ác cố hữu và không thể có mối quan hệ lành mạnh. Chúng
ta có thể học hỏi từ những sai lầm của chúng ta. Chúng ta có khả năng
tiến hóa, và chúng ta có thể vượt qua quá khứ không tốt đẹp để trở nên
tốt đẹp hơn:
Có
những người biếng nhác trong quá khứ, trở nên cảnh giác và tiến bộ. Họ
làm sáng thế giới giống như mặt trăng khi ra khỏi đám mây(16).
Đức
Phật tỏ ra rất tin tưởng khả năng tiến bộ của con người. Và tạo cho
người khác cơ hội để tiến bộ có thể là cách tiếp cận khôn ngoan trong
việc hóa giải những bất hòa.
Cách
tiếp cận này có thể là cách tiếp cận thích hợp trong việc làm sâu đậm
mối quan hệ hơn những cách khác. Nhiều người trong mối quan hệ kỳ vọng
người chung sống trung thành nhưng những kỳ vọng đó không phải luôn
luôn được đáp ứng. Sự bất tín không phải là không phổ biến trong xã hội
của chúng ta. Một người càng yêu người kia thì càng bị phiền muộn
nhiều hơn khi khám phá ra những điều tuột ra ngoài sự kỳ vọng của mình.
Nền văn hóa của chúng ta khuyến khích chúng ta dày vò “người có tội”
một cách tàn nhẫn. Tuy nhiên, khi chúng ta để chúng ta miệt mài trong
oán giận, chắc chắn chúng ta sẽ chấm dứt mối quan hệ trong đau đớn. Một
cách giải quyết khéo léo là làm cho người kia hiểu rõ hơn về bản chất
lỗi lầm của người đó và cho phép thời gian sửa đổi.
Đức
Phật nói rằng sự hấp dẫn của người khác phái là khuynh hướng mạnh nhất
nơi con người. Ngài nói: “Ta không thấy một cái nhìn, âm thanh, mùi,
vị, xúc chạm nào lôi cuốn trái tim của người đàn ông hơn phụ nữ”(17). Một người nữ cũng bị người nam lôi cuốn như vậy(18).
Việc đó có thể được coi là tự nhiên. Tuy nhiên, con người cũng phát
triển một lối tư duy thực tiễn để chống lại những khuynh hướng bản
năng. Khi được ban cho cơ hội, con người có thể hiểu ra những lợi ích
của việc tiếp cận thực tế với những thôi thúc bản năng. Sự hiểu biết đó
có thể giúp con người sửa chữa những sai lầm làm tổn hại mối quan hệ
thân thiết.
Bước
quan trọng nhất để sửa mình và làm cho mối quan hệ thêm gắn bó là
“nhìn thấy lỗi lầm như nó là, chấp nhận lỗi lầm, và quyết định không
tái phạm”(19). Khi chúng ta thực hiện điều này, chúng ta được Đức Phật gọi là pandita - người hiền trí.
4. Tìm một cuộc chia tay hài hòa
Trong
mọi sự đều có ngoại lệ. Trách nhiệm và bổn phận, khéo léo trong trao
đổi, và những kỹ thuật khác là những phương tiện làm giảm, không phải
là triệt tiêu, những mâu thuẫn trong một mối quan hệ. Mặc dù với những
cố gắng chân thật, một số người thấy rằng vấn đề của họ không thể giải
quyết. Đức Phật dạy gì về mối quan hệ không vui và không ai muốn này?
Ngài dạy gì cho đệ tử về việc đối xử với những người không còn gần gũi
với mình?
Đức
Phật nhìn thấy những lý do đưa đến sự chấm dứt chính đáng một mối quan
hệ: người kia cứ tiếp tục những hành vi sai trái không kiềm chế, có sự
nguy hiểm do mối quan hệ gây ra, nhận thấy một sự vô ích trong việc
kéo dài mối quan hệ. Trong mỗi trường hợp vừa nêu, Đức Phật chấp nhận
quyền chọn lựa cá nhân trong sự quyết định. Ngài khuyên đệ tử rút lui
khỏi những mối quan hệ không thích hợp như vị vua rút khỏi vùng đất bị
chiếm(20).
Tuy
nhiên, sự chấp nhận tự do cá nhân này không có nghĩa là tán đồng những
quyết định vội vàng, sắt đá, không hài hòa; thay vì vậy, những sự cân
nhắc hợp lý và hợp đạo đức phải được đặt ra trước khi có sự quyết định
sau cùng. Người đó phải chắc chắn rằng quyết định của mình sẽ đem đến
lợi ích, thay vì sẽ đem đến kết quả trái ngược, cho những người có liên
quan trong mối quan hệ, kể cả bản thân người quyết định. Ai cũng có
quyền chấm dứt mối quan hệ nếu quyết định đúng chuẩn mực.
Lời
khuyên của Đức Phật với Upali (Ưu Ba Li), một đệ tử cũng là một người
bạn của Giáo chủ Kỳ Na Giáo là Mahavira, chứng tỏ việc này. Theo yêu
cầu của thầy, Upali đến chỗ Đức Phật để tranh luận. Tuy nhiên, sau khi
nghe Đức Phật, Upali nhận thấy giáo pháp của Phật có giá trị hơn của
Mahavira và muốn trở thành đệ tử của Ngài. Đức Phật nói: “Ông nên suy
nghĩ thêm về quyết định của ông; đối với người đáng tôn kính như ông,
tốt hơn là suy nghĩ và thẩm định về quyết định của mình”(21).
Sau khi Upali thưa với Đức Phật rằng quyết định của ông đã được cân
nhắc kỹ lưỡng, Đức Phật cho phép ông được rời bỏ Mahavira và trở thành
đệ tử của Ngài. Sự lựa chọn cá nhân có suy nghĩ chín chắn và hợp lý của
Upali là tác nhân chính yếu đưa đến quyết định của ông.
Việc
này cũng áp dụng được cho những mối quan hệ khác. Trong thời Đức Phật,
có những người nam cũng như nữ đã có gia đình muốn từ bỏ người hôn
phối, sống cách biệt để thực hành phạm hạnh. Đức Phật không bao giờ
ngăn cản nếu sự tu hành của họ không phương hại đến đời sống của người
còn lại và con cái họ. Đức Phật khuyên Ugga, một người giàu có, chu cấp
và đùm bọc những người vợ của ông trước khi rời xa họ(22).
Đức Phật không bao giờ cho rằng một người có thể từ bỏ vợ hay chồng để
tìm những thú vui khác. Tuy nhiên, Ngài nói rõ rằng một cuộc chia tay
hài hòa khỏi một mối liên hệ không vừa ý có thể tốt hơn là cứ tiếp tục.
Đức
Phật cũng có những lời khuyên cho những người sau khi chia tay người
sống chung hay bạn hữu. Cuộc nói chuyện của Ngài với Kesi, một người
huấn luyện ngựa, cho chúng ta thấy rằng cần phải từ bỏ sự oán ghét và
thù hằn đối với người sống chung ngày xưa, dù người đó đã tạo ra những
đau buồn phiền muộn trong mối quan hệ. Kesi nói với Đức Phật rằng ông
sẽ giết những con ngựa không muốn hợp tác trong việc huấn luyện. Đức
Phật nói với Kesi rằng đối với Ngài, Ngài không quan tâm đến những
người không thể thuần thục hay không chịu hợp tác(23).
Trong
giáo pháp của Đức Phật, sự theo đuổi hận thù không bao giờ được khuyến
khích, ngay cả khi người đó bị lạm dụng hay bị làm tổn thương trong
mối quan hệ. Đức Phật dạy rằng, một người không thể tìm thấy bình an
khi vẫn còn vướng mắc trong những sai quấy của người khác trong quá khứ(24).
Dĩ nhiên cần có những phản ứng thích hợp trước những hành vi sai trái,
nhưng như Đức Phật nhìn thấy, đeo đẳng chạy theo sự oán hận chỉ làm
trầm trọng thêm nỗi đau do mối quan hệ không được hạnh phúc gây ra. Có
những người làm cho cuộc sống của họ khổ đau với việc không chịu thoát
ra khỏi mối quan hệ đã đổ vỡ, trong khi họ có thể tìm thấy sự hài hòa
trong cuộc sống bằng cách biết tha thứ và quên đi.
Kết luận
Đức
Phật và đệ tử của Ngài là Xá Lợi Phất đã đưa ra những hướng dẫn giá
trị để giải quyết một cách hòa bình những mâu thuẫn trong cộng đồng
Tăng già. Những hướng dẫn này cũng áp dụng hiệu quả cho những người sống
chung trong những mối quan hệ xã hội khác. Trau dồi sự khéo léo trong
giao tiếp, phát triển những cách cư xử khôn khéo là những điều cần
thiết cho mục tiêu này. Đức Phật nhấn mạnh rằng, hầu hết những vấn đề
xảy ra trong mối liên hệ gần gũi đều có thể giải quyết tốt đẹp bằng
những phương pháp Ngài nêu ra. Tuy nhiên, vẫn có một số quan hệ không
thể giải quyết, dù người trong cuộc hết sức cố gắng. Trong trường hợp
này, chia tay có thể là một giải pháp tốt nhất để giải phóng những
người trong cuộc thoát khỏi gánh nặng của những xung đột. Sự chia tay
không nên được coi là một cách trả thù, nhưng là một cách để có thể đem
lại sự tốt đẹp cho mình và cho những người khác liên quan trong mối
quan hệ.
Bhikkhu Basnagoda Rahula - Thị Giớidịch
(1)
Anguttara Nikaya V: Sona Vagga: Subhasitavaca Sutta. (2) Majjhima
Nikaya I: 27: Culahatthipadopama Sutta. (3) Dhammapadathakatha:
Sashassa Vagga: Kisagotamya Vatthu. (4) Dhammapadatthakatha: Sukkha
Vagga: Annatarassa Upasakassa Vattha. (5) Dhammapadatthakatha: Citta
Vagga: Putigattatissatthera Vatthu. (6) Aguttara Nikaya V: Aghata
Vagga: Codana sutta. (7) Majjima Nikaya II: 58: Abhayarajakumara Sutta.
(8) Dhammapada: kệ 232. (9) Sutta Nipata: Cula Vagga: Hiri Sutta.
(10) Anguttara Nikaya V: Aghata Vagga: Codana Sutta. (11) Ibid. (12)
Digha Nikaya I: 8: Maha Sidanada Sutta. (13) Anguttara Nikaya IV:
Indriya Vagga: Roga Sutta. (14) Anguttara Nikaya III: Bala Vagga:
Accaya Sutta. (15) Anguttara Nikaya III: Puggala Vagga: Vajiropama
Sutta. (16) Majjhima Nikaya II: 86: Agulimala Sutta. (17) Anguttara
Nikya I: Ekaka Vagga:1. (18) Anguttara Nikya I: Ekaka Vagga:2. (19)
Anguttara Nikaya III: Bala Vagga: Accaya Sutta. (20) Dhammapada: 329.
(21) Majjhima Nikaya II: 56: Upali Sutta. (22) Anguttara Nikaya VIII:
Gahapati Vagga: Hatthigamaka Ugga Sutta. (23) Anguttara Nikaya IV: Kesi
Vagga: Kesi Sutta. (24) Dhammapada: kệ 3.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét